Có 2 kết quả:
吃小灶 chī xiǎo zào ㄔ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄠˋ • 吃小竈 chī xiǎo zào ㄔ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be given special treatment
(2) to be treated in a favored way
(2) to be treated in a favored way
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be given special treatment
(2) to be treated in a favored way
(2) to be treated in a favored way
Bình luận 0